0909671117

Mối liên hệ giữa rung tâm nhĩ và đột quỵ

Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi các bác sĩ Tim mạch và Tim mạch can thiệp – Trung tâm Tim mạch – ANCUNGNGUUHOANG.NET Central Park.

Rung nhĩ là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây đột quỵ, chiếm khoảng 25% tổng số trường hợp. Tai biến mạch máu não là nguyên nhân gây tử vong đứng thứ hai ở Việt Nam, sau bệnh tim mạch.

1. Rung nhĩ là gì?

Rung nhĩ là một trong những rối loạn nhịp lâm sàng phổ biến nhất. Ở người bình thường, tim có 4 ngăn, trong đó có 2 tâm nhĩ ở phía trên và 2 tâm thất lớn hơn ở phía dưới, nhận máu từ tâm nhĩ và bơm máu lên phổi để trao đổi khí nếu là tâm thất phải hoặc bơm máu giàu oxy. máu. nuôi dưỡng các cơ quan khác trong cơ thể. Để đảm bảo chức năng của mình, các buồng tim phải hoạt động nhịp nhàng, đồng bộ nhờ khả năng tự đập và dẫn truyền xung động đến tất cả các tế bào cơ tim. Nút xoang là nút tạo nhịp tim với nhịp đập khoảng 60-100 nhịp/phút, tuy nhiên trong rung nhĩ, vai trò tạo nhịp thuộc về nhiều điểm khác nhau ở hai buồng nhĩ. Chúng tự phát xung với tần số cao không đều, khoảng 350-600 nhịp/phút, khiến tâm nhĩ rơi vào trạng thái bị kích thích liên tục, tâm nhĩ rung và co bóp kém hiệu quả. Những xung động này khi được truyền xuống tâm thất cũng làm cho tâm thất co lại với tốc độ nhanh hơn bình thường. Lưu lượng máu đến cơ thể giảm do tâm thất không co bóp nhịp nhàng và đồng bộ, gây tụt huyết áp đột ngột, đe dọa tính mạng. Tuy nhiên, trong thực tế, chỉ một phần xung được truyền qua bó nhĩ thất xuống tâm thất, tốc độ co bóp của tâm thất không đều và nhanh, thường < 200 nhịp/phút.

2. Đối tượng có nguy cơ rung nhĩ

Cho đến nay, nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh của rung tâm nhĩ vẫn chưa được hiểu đầy đủ. Tuy nhiên, nhiều yếu tố đã được chứng minh là có liên quan đến việc tăng khả năng rung tâm nhĩ trên lâm sàng. Các yếu tố nguy cơ gây rung nhĩ không được coi là nguyên nhân trực tiếp gây rung nhĩ. Những người có các yếu tố sau đây được coi là có nguy cơ bị rung tâm nhĩ, bao gồm:

  • Người cao tuổi, thường trên 60 tuổi
  • tăng huyết áp
  • Bệnh động mạch vành
  • bệnh van tim
  • Sau phẫu thuật tim và lồng ngực
  • Suy tim
  • Bệnh tiểu đường
  • Bệnh phổi mãn tính
  • Nghiện rượu bia, sử dụng chất kích thích
  • Bệnh tuyến giáp như cường giáp
  • Các bệnh toàn thân khác

rung tâm nhĩ
Nhiều bệnh nhân rung nhĩ không có bất kỳ yếu tố nguy cơ nào

Đối tượng có nguy cơ mắc rung nhĩ là những người có khả năng mắc bệnh rung nhĩ cao và dễ phát sinh nhiều biến chứng khi mắc bệnh.

Tuy nhiên, trên lâm sàng, nhiều bệnh nhân rung nhĩ không có bất kỳ yếu tố nguy cơ nào. Vì vậy, ngay cả những người trẻ tuổi, đang có lối sống lành mạnh, năng động cũng có khả năng mắc rung nhĩ và cần đến cơ sở y tế ngay khi có bất thường.

Việc chẩn đoán rung nhĩ không khó nhưng việc điều trị và phòng ngừa biến chứng rung nhĩ lại là một thách thức. Khi rung tâm nhĩ tiến triển trong thời gian dài, các triệu chứng thường dai dẳng và khó điều trị hơn.

3. Mối liên quan giữa rung nhĩ và đột quỵ

Đột quỵ và rung nhĩ có mối quan hệ mật thiết với nhau. Theo nhiều thống kê, rung nhĩ làm tăng nguy cơ đột quỵ lên đến 5 lần so với dân số chung. Rung nhĩ là nguyên nhân hàng đầu gây đột quỵ, chiếm khoảng 25% tổng số trường hợp.

Đột quỵ não là biến chứng nguy hiểm của rung nhĩ, để lại hậu quả nặng nề đến chất lượng cuộc sống sau này của người bệnh. Đây cũng là nguyên nhân hàng đầu gây tổn thương thần kinh lâu dài ở người lớn, là nguyên nhân gây tử vong thứ hai ở Việt Nam, sau bệnh tim mạch.

Trong rung nhĩ, các khối cơ của tâm nhĩ rơi vào trạng thái rung thay vì co bóp hiệu quả do bị kích thích liên tục nhiều vị trí ở hai buồng nhĩ. Máu không được đưa xuống tâm thất và ứ đọng bên trong hai tâm nhĩ. Tình trạng này kích thích tăng đông, hình thành các cục máu đông nhỏ trong tâm nhĩ. Các cục máu đông này khi đã được bơm vào hệ tuần hoàn sẽ có cơ hội di chuyển lên mạch máu não gây tắc mạch và dẫn đến tai biến mạch máu não dưới dạng nhồi máu não, làm chết nhu mô não do không được cung cấp đủ máu.

Một số bệnh nhân chỉ xuất hiện các triệu chứng thần kinh thoáng qua, không quá 24 giờ, được gọi là cơn thiếu máu não thoáng qua. Những bệnh nhân này có nhiều khả năng bị đột quỵ thực sự trong tương lai.

Ngoài ra, khi đến các cơ quan khác trong cơ thể, chúng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim hoặc nhồi máu phổi.

Rung tâm nhĩ
Đột quỵ não và rung nhĩ có mối quan hệ mật thiết với nhau

4. Chẩn đoán rung nhĩ

Chẩn đoán bệnh nhân rung nhĩ không khó. Các bác sĩ thường dựa vào các triệu chứng lâm sàng và xét nghiệm để kết luận bệnh nhân có bị rung nhĩ hay không. Rung nhĩ thường được phát hiện khi người bệnh có cảm giác trống ngực do nhịp tim tăng nhanh, kèm theo thở gấp và thở gấp. Khi rung nhĩ có đáp ứng thất nhanh, bệnh nhân thường dễ bị chóng mặt, đau ngực, tụt huyết áp, vã mồ hôi. Rung nhĩ mãn tính không được điều trị sẽ dẫn đến suy tim do các buồng tim phình to, chức năng co bóp giảm. Lúc này, cảm giác khó thở tăng lên, khả năng vận động giảm sút, ngoài ra còn có thể xuất hiện hiện tượng phù nề.

Điện tâm đồ (ECG) là một công cụ đơn giản thường được sử dụng trên lâm sàng để chẩn đoán rung tâm nhĩ. Các điện cực được đặt ở những vị trí thích hợp để ghi lại hoạt động điện của tim. Điện tâm đồ điển hình của bệnh nhân rung nhĩ quan sát thấy sự thay thế sóng P bình thường bằng sóng f nhỏ, rất nhanh với tần số khoảng 350-600 nhịp/phút. Phức bộ QRS không đều và thay đổi tùy thuộc vào đáp ứng của tâm thất hoặc các rối loạn nhịp tim liên quan khác. Điện tâm đồ Holter hoạt động với cơ chế giống như điện tâm đồ, nhưng hoạt động điện của tim được ghi lại trong một khoảng thời gian dài hơn, từ một ngày đến vài tuần. Do đó, holter điện tâm đồ có khả năng phát hiện các cơn rung nhĩ hoặc các rối loạn nhịp tim khác.

5. Điều trị rung nhĩ

Điều trị rung nhĩ không đơn giản như chẩn đoán, cần tuân thủ đồng thời các nguyên tắc sau:

  • Kiểm soát nhịp tim: Chuyển đổi từ rung tâm nhĩ sang nhịp xoang là điều cần thiết. Trong trường hợp rung nhĩ từng đợt, chuyển nhịp có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau như sốc điện, dùng thuốc hoặc can thiệp cắt đốt bằng sóng cao tần phá hủy các cơ phát xung của cơ tâm nhĩ. Khả năng chuyển nhịp thành công giảm theo thời gian rung nhĩ.
  • Phòng ngừa biến chứng rung nhĩ: Đây là mục tiêu điều trị ưu tiên hàng đầu trong rung nhĩ. Cục máu đông rất dễ hình thành và gây tắc nghẽn các mạch máu quan trọng trong cơ thể như tắc mạch máu não gây đột quỵ, tắc mạch vành gây nhồi máu cơ tim,… Phương pháp thường được sử dụng để ngăn ngừa huyết khối là dùng thuốc chống đông máu. thuốc uống như thuốc kháng vitamin K, thuốc ức chế thrombin hoặc thuốc ức chế yếu tố X. Khi sử dụng thuốc chống đông máu, người bệnh cần tuân thủ theo lời khuyên và tái khám theo hẹn của bác sĩ, tuyệt đối không tự ý thay đổi. thay đổi liều lượng.

Bệnh nhân sẽ được đánh giá các yếu tố rủi ro bổ sung. Bác sĩ tim mạch sẽ lên kế hoạch điều trị rung tâm nhĩ của bạn và giảm thiểu khả năng phát triển rung tâm nhĩ.

Thuốc chống đông đường uống là phương pháp phổ biến nhất để ức chế quá trình đông máu ở bệnh nhân rung nhĩ. Quyết định chọn thuốc tùy thuộc vào tình trạng rung nhĩ hiện tại, tuổi tác, sức khỏe toàn thân và các bệnh kèm theo. Bệnh nhân dùng thuốc chống đông cần được bác sĩ tư vấn về lợi ích và nguy cơ của thuốc, tránh ngừng hoặc tăng liều thuốc khi đang dùng, cần tái khám để kiểm tra chức năng đông máu thường xuyên. giai đoạn = Stage.

Phòng ngừa đột quỵ là mục tiêu ưu tiên khi quản lý bệnh nhân rung nhĩ. Hiện nay, Chụp cộng hưởng từ – MRI/MRA được coi là công cụ “vàng” để tầm soát đột quỵ não. MRI được dùng để kiểm tra tình trạng của hầu hết các cơ quan trong cơ thể, đặc biệt có giá trị trong việc chụp ảnh chi tiết não bộ hoặc các dây thần kinh cột sống. Do có độ phân giải và độ tương phản tốt, hình ảnh MRI cho phép phát hiện những bất thường ẩn sau các lớp xương mà các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác khó phát hiện. MRI có thể cho kết quả chính xác hơn so với kỹ thuật chụp X-quang (trừ chụp mạch DSA) trong chẩn đoán các bệnh về não, tim mạch, đột quỵ… Hơn nữa, quá trình chụp bằng MRI không gây ra các tác dụng phụ như chụp X-quang hay chụp cắt lớp vi tính. (CT).

An Cung Ngư Hoàng Hàn Quốc là sản phẩm được bào chế dựa trên bài thuốc An Cung Ngư cổ truyền có tác dụng cấp cứu và điều trị nhanh các trường hợp đột quỵ hoặc tai biến mạch máu não, góp phần phục hồi chức năng thần kinh bị tổn thương. chấn thương do di chứng của tai biến.

An Cung Ngưu Hoàng Hoàn Hàn Quốc với công thức độc đáo vượt trội đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng cho người bệnh tai biến, đột quỵ nhờ ứng dụng công nghệ hiện đại dễ hấp thu trực tiếp vào tế bào trong thời gian ngắn giúp người bệnh bổ sung năng lượng, phục hồi nhanh chóng.

Thương hiệu An Cung Ngưu Hoàng Hàn Quốc thuộc tập đoàn Samsung là một trong những công ty chuyên sản xuất các dòng sản phẩm hỗ trợ điều trị các bệnh mãn tính đặc biệt là tai biến mạch máu não gần như lâu đời và nổi tiếng nhất tại Hàn Quốc. Thương hiệu đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ người tiêu dùng và giới y tế trong những năm qua.

An Cung Ngưu Hoàng Hoàn được ứng dụng rộng rãi trong việc hỗ trợ khắc phục các chứng bệnh như hôn mê, mê sảng, viêm não, sốt cao co giật, cảm ứng tế bào tim, cao huyết áp, tai biến mạch máu não.

An Cung Ngưu Hoàng Hàn Quốc không chỉ là sản phẩm có khả năng hỗ trợ điều trị tai biến, đột quỵ mà còn có nhiều tác dụng hữu ích khác cho sức khỏe con người. Sản phẩm được các chuyên gia đánh giá là một trong những TPCN ngăn ngừa và hỗ trợ phòng ngừa đột quỵ tốt nhất trên thị trường hiện nay.

Quý khách có thể tìm hiểu và mua An Cung Ngưu Hoàngchất lượng cao – uy tín, được bán tại https://ancungnguuhoang.net

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *